1. Giun đũa chó là bệnh gì?
Bệnh giun đũa chó xuất hiện ở cả những người nuôi chó hoặc không. Loại ký sinh trùng này gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe. Dưới đây là dấu hiệu mắc và phương pháp phòng ngừa căn bệnh giun đũa chó.
Bệnh giun đũa chó có tên khoa học là Toxocariasis. Bệnh gặp phải ở cả khu vực nông thôn và thành thị, và có thể xảy ra ở mọi quốc gia, thậm chí cả các quốc gia phát triển.
Giun đũa chó sinh sống trong ruột non chó.
Giun đũa chó sinh sống trong ruột non của chó con, mỗi ngày sinh sản 200.000 trứng. Trứng giun được thải qua phân ra ngoài và có thể tồn tại lâu dài ngoài môi trường. Khi chó trưởng thành, cơ chế miễn dịch sẽ đẩy giun ra ngoài. Nếu chó con ăn phải trứng giun, ấu trùng sẽ đi vào ruột sinh sống trở thành giun trưởng thành, trong khi số khác sẽ di chuyển khắp các cơ quan trong cơ thể. Khi chó cái mang thai, ấu trùng giun đũa chó có thể đi qua nhau thai hoặc tuyến vú, lây nhiễm trực tiếp cho chó con.
Bệnh lây từ động vật sang người khi ăn phải trứng giun đã trường thành hoặc ăn thịt của chó mèo chứa ấu trùng chưa được nấu chín. Trẻ nhỏ dưới 4 tuổi thường có nguy cơ mắc giun đũa chó nhiều hơn các độ tuổi khác do thói quen ăn đất.
Ấu trùng giun đũa chó có thể di chuyển vào các cơ quan quan trọng như não, mắt, tim, gan, thận,...hoặc bất cứ đâu ấu trùng đi đến, làm tổn thương tại các khu vực này. Bệnh nếu không được phát hiện và điều trị, giun đũa chó có thể tạo thành các ổ viêm nhiễm, khối u tại nơi chúng đi qua.
2. Triệu chứng của bệnh giun đũa chó
Khi ấu trùng đi vào cơ thể người, chúng cần vài tuần cho đến vài tháng để tạo ra các triệu chứng, tùy thuộc vào mức độ nhiễm ấu trùng nhiều hay ít và sự nhạy cảm của bệnh nhân với căn bệnh này.
Theo Nghiên cứu của Trung tâm khám bệnh chuyên ngành Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng TP.Hồ Chí Minh và tài liệu “Định nghĩa trường hợp bệnh truyền nhiễm” của Bộ Y tế ban hành, triệu chứng khi nhiễm bệnh giun đũa chó bao gồm:
- Mẩn ngứa, mề đay (94% số ca mắc): Với triệu chứng mẩn ngứa kéo dài, ngứa nhiều hơn vào ban đêm gây mất ngủ, các vệt mề đay xuất hiện thành từng đám hoặc riêng lẻ trên da.
Người mắc giun đũa chó thường ngứa nhiều về đêm, đôi khi vùng da bị gãi xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng.
- Đau đầu, đau bụng, chậm tiêu, mất cảm giác thèm ăn uống.
- Đau nhức mỏi, tê bì.
- Có một hoặc nhiều biểu hiện: gan to, viêm phổi, đau bụng, rối loạn thần kinh khu trú; các tổn thương ở mắt như rối loạn thị lực, viêm mắt, tổn thương võng mạc.
- Tìm thấy ấu trùng giun đũa chó trưởng thành di chuyển dưới bề mặt da.
3. Chẩn đoán bệnh giun đũa chó
Những triệu chứng lâm sàng của giun đũa chó thường khác nhau ở mỗi bệnh nhân, vì vậy rất khó xác định bệnh. Để chắc chắn bệnh nhân mắc giun đũa chó, cần thực hiện những xét nghiệm cận lâm sàng như:
- Xét nghiệm bạch cầu ái toan tăng.
- Xét nghiệm mô thấy ấu trùng Toxocara. Phương pháp này ít khi được thực hiện vì rất khó xác định ấu trùng đang ký sinh ở khu vực nào.
- Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể anti-Toxocara spp. IgG cho kết quả dương tính. Kháng thể anti-Toxocara spp. IgG cũng dương tính khi cơ thể mắc một số loại giun sán khác, do đó để khẳng định mắc giun đũa chó ở người cần thực hiện thêm xét nghiệm Western-Blot.
- Xét nghiệm chỉ số IgE trong máu tăng.
- Xét nghiệm sinh học phân tử PCR để tìm đoạn gen đặc hiệu của ấu trùng giun đũa chó trong cơ thể.
Xét nghiệm nồng độ IgE có thể xác định cơ thể đã bị giun đũa chó ký sinh hay chưa.
4. Phương pháp điều trị và phòng bệnh giun đũa chó
Để điều trị mắc giun đũa chó ở người, có nhiều loại thuốc được sử dụng. Tuy nhiên, Albendazole là loại thuốc được áp dụng nhiều nhất do có tính an toàn, có sẵn và ít gây phản ứng nghiêm trọng. Đợt điều trị khi dùng Albendazole có thể kéo dài từ 3 đến 21 ngày tùy từng phác đồ điều trị.
4.1 Điều trị triệu chứng
Tùy thuộc vào các triệu chứng lâm sàng để quyết định các loại thuốc điều trị phù hợp:
- Ngứa, mày đay: Sử dụng thuốc kháng histamine cho đến khi triệu chứng biến mất.
- Sốt: Sử dụng thuốc giảm sốt.
- Thuốc hỗ trợ: Men vi sinh, vitamin tổng hợp, bổ gan, sắt hoặc các loại thuốc khác tùy thuộc vào triệu chứng.
- Điều trị ngoại khoa: Trong các trường hợp ấu trùng di chuyển trong da, mô mềm hoặc ở mắt, có thể cần điều trị ngoại khoa.
- Theo dõi sau điều trị: Tổ chức điều trị cho bệnh nhân tối đa 3 đợt, mỗi đợt cách nhau 1 tháng. Sau mỗi đợt, cần đánh giá lại các chỉ số: triệu chứng lâm sàng, ELISA, công thức máu, chức năng gan thận. Nếu có cải thiện rõ rệt, có thể dừng điều trị. Nếu không, tiếp tục các đợt 2, 3 với liều lượng tương tự đợt 1. Nếu sau ba đợt điều trị vẫn không cải thiện, cần xem xét lại chẩn đoán và tiến hành các xét nghiệm khác để lập kế hoạch điều trị phù hợp hơn.
4.2 Phác đồ điều trị giun đũa chó bộ y tế
Phác đồ điều trị giun đũa chó bộ y tế sử dụng thuốc điều trị đặc hiệu phối hợp với điều trị triệu chứng theo thứ tự ưu tiên như sau:
4.2.1 Phác đồ 1: Albendazole (viên nén 200mg và 400mg)
Liều dùng
- Người lớn: 800mg mỗi ngày, chia làm 2 lần mỗi ngày.
- Albendazole đối với trẻ em > 1 tuổi: 10 - 15mg/kg mỗi ngày (tối đa 800mg), chia làm 2 lần mỗi ngày.
Điều trị theo thể bệnh
- Đối với thể bệnh thông thường: 14 ngày cho mỗi đợt điều trị.
- Đối với thể bệnh ảnh hưởng đến nội tạng, mắt, hoặc thần kinh: 21 ngày cho mỗi đợt điều trị. Đối với thể bệnh ảnh hưởng đến mắt, có thể cần phẫu thuật theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa mắt.
Albendazole cấm chỉ định cho trẻ dưới 1 tuổi theo phác đồ điều trị giun đũa chó bộ y tế
Chống chỉ định của Albendazol
- Người có tiền sử mẫn cảm với benzimidazol.
- Phụ nữ có thai hoặc đang giai đoạn cho con bú.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Người có tiền sử bị nhiễm độc tủy xương.
Lưu ý
- Cần thận trọng khi sử dụng albendazol ở người có suy gan hoặc suy thận để đảm bảo điều trị giun đũa chó an toàn và hiệu quả.
- Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng albendazole, bao gồm giảm bạch cầu hạt, mất bạch cầu hạt, giảm số lượng các loại huyết cầu và ảnh hưởng đến chức năng gan khi sử dụng kéo dài. Do đó, cần thực hiện xét nghiệm công thức máu và chức năng gan (các transaminase) khi bắt đầu mỗi chu kỳ điều trị và ít nhất 2 tuần một lần trong quá trình điều trị. Nếu các enzyme gan tăng cao, cần ngừng sử dụng Albendazol. Sau đó, có thể tiếp tục điều trị nếu các enzyme gan trở lại mức bình thường trước khi điều trị, tuy nhiên, cần thực hiện xét nghiệm thường xuyên hơn khi tái điều trị.
4.2.2 Phác đồ 2: Thiabendazol (viên nén 500 mg)
Phác đồ điều trị giun đũa chó bộ y tế sử dụng Thiabendazol với:
Liều dùng
2 lần/ngày x 7 ngày, dựa vào cân nặng của bệnh nhân.
Điều trị theo thể bệnh
Thích hợp cho cả thể nội tạng và thể thông thường.
- Cân nặng 13.6-<22.6 (kg) liều dùng giờ 0: 250mg, liều dùng giờ thứ 12: 250mg (Không sử dụng quá 7 ngày).
- Cân nặng 22.6-<34.0 (kg) liều dùng giờ 0: 500mg, liều dùng giờ thứ 12: 500mg (Không dùng quá 3000mg/ngày).
- Cân nặng 34.0-<45.0 (kg) liều dùng giờ 0: 750mg, liều dùng giờ thứ 12: 750mg.
- Cân nặng 45.0-<56.0 (kg) liều dùng giờ 0: 1.000mg, liều dùng giờ thứ 12: 1.000mg.
- Cân nặng ≥68.0 (kg) liều dùng giờ 0: 1.500mg, liều dùng giờ thứ 12: 1.500mg.
Chống chỉ định
Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Thận trọng
- Người mắc suy gan, suy thận.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu và đang cho con bú.
- Tránh sử dụng thuốc khi vận hành máy móc, lái tàu, hoặc xe.
- Trẻ em dưới 12 tháng tuổi hoặc có trọng lượng cơ thể dưới 13.6 kg.

4.2.3 Phác đồ 3: Ivermectin (viên nén 3mg và 6mg)
Liều dùng
Phác đồ điều trị giun đũa chó mèo bộ y tế cho người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên với Ivermectin: 0,2mg/kg mỗi ngày, chia thành 01 liều trong vòng 1-2 ngày.
Điều trị theo thể bệnh
- Đối với trường hợp ấu trùng di chuyển trong da và mô mềm, Ivermectin phản ứng tốt với liều khuyến nghị và có thể tái sử dụng (nếu cần).
- Đối với ấu trùng di chuyển ở mắt, phủ tạng, cân nhắc sử dụng Ivermectin. Có thể kết hợp sử dụng sau hoặc đồng thời với corticosteroide chống viêm để giảm triệu chứng cục bộ và tăng cường điều trị triệu chứng.
Chống chỉ định
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Ivermectin.
- Người mắc viêm màng não.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 5 tuổi hoặc có cân nặng dưới 15 kg.
Lưu ý khi sử dụng thuốc
- Đối với phác đồ điều trị giun đũa chó bộ y tế này Ivermectin nên được dùng trước hoặc sau bữa ăn 1-2 giờ.
- Cẩn thận khi sử dụng cho người tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc.
- Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ivermectin bao gồm sốt, ngứa, phát ban, đau khớp, đau cơ, viêm hạch, nhịp tim tăng,...

5. Phòng bệnh giun đũa chó ở người
Bạn có thể thực hiện những biện pháp đơn giản sau để hạn chế nguy cơ mắc bệnh giun đũa chó:
- Hàng tuần dọn dẹp sạch sẽ nơi chó, mèo nằm cũng như lau chùi nhà cửa, những vị trí cún cưng hay lui tới.
- Hạn chế cho trẻ nhỏ chơi với thú cưng, nếu có cần rửa sạch tay sau khi tiếp xúc, không cho trẻ chơi đùa nơi chó, mèo thải phân.
- Xử lý chất thải chó bằng cách chôn lấp hoặc bỏ vào túi kín cho vào thùng rác.
- Thường xuyên vệ sinh sạch sẽ đồ chơi của trẻ, hướng dẫn trẻ cách rửa tay và giải thích về nguy hại của việc ngậm tay hoặc đưa tay lên miệng, mắt.
- Rửa tay với xà phòng trước khi ăn uống và sau khi tiếp xúc với chó mèo.
- Định kỳ đưa thú cưng đến bác sĩ thú y thăm khám và tẩy giun.
- Định kỳ tẩy giun cho người 6 tháng 1 lần bất kể đã nhiễm giun đũa chó hay chưa.
Hi vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ các thông tin cơ bản về bệnh giun đũa chó. Căn bệnh này nên được điều trị càng sớm càng tốt. Do đó, khi có biểu hiện nghi ngờ bệnh, bạn cần đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.